--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ have-to doe with chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
lười
:
[Be] lazy, [be] slothfulCậu học trò lườiA lazy pupillười làm bài tậpTo be too lazy to do one's homeworkLười tập thể dục buổi sángTo be too lazy to do one's morning exercises
+
dâm bụt
:
(bot) Hibiscus
+
trúng tủ
:
to hit it
+
timeless
:
vô tận
+
frilly
:
có diềm xếp nếp hay đăng ten để trang trí